Có 2 kết quả:
十进 shí jìn ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ • 十進 shí jìn ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decimal
(2) calculations to base 10
(2) calculations to base 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decimal
(2) calculations to base 10
(2) calculations to base 10
Bình luận 0